Có 2 kết quả:
棱角 léng jiǎo ㄌㄥˊ ㄐㄧㄠˇ • 稜角 léng jiǎo ㄌㄥˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) edge and corner
(2) protrusion
(3) sharpness (of a protrusion)
(4) craggy
(5) ridge corner
(2) protrusion
(3) sharpness (of a protrusion)
(4) craggy
(5) ridge corner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) edge and corner
(2) protrusion
(3) sharpness (of a protrusion)
(4) craggy
(5) ridge corner
(2) protrusion
(3) sharpness (of a protrusion)
(4) craggy
(5) ridge corner
Bình luận 0